Characters remaining: 500/500
Translation

đại quan lễ phục

Academic
Friendly

Từ "đại quan lễ phục" trong tiếng Việt có thể được hiểu trang phục đặc biệt những người giữ chức vụ cao trong chính quyền mặc khi tham gia các buổi lễ, sự kiện quan trọng. "Đại quan" nghĩa là quan lớn, tức là những người chức vụ cao trong bộ máy nhà nước. Còn "lễ phục" trang phục dành riêng cho các dịp lễ, trang trọng.

Ý Nghĩa
  • Đại quan: Những người chức vụ cao, như bộ trưởng, tỉnh trưởng, hay những người đứng đầu các cơ quan nhà nước.
  • Lễ phục: Trang phục trang trọng, thường được mặc trong các dịp lễ, hội hè, hoặc các sự kiện quan trọng.
Cách Sử Dụng
  1. Câu Căn Bản:
    • "Trong các buổi lễ lớn, các đại quan thường mặc đại quan lễ phục để thể hiện sự tôn trọng."
  2. Câu Nâng Cao:
    • "Đại quan lễ phục không chỉ thể hiện quyền lực còn biểu tượng của văn hóa truyền thống trong xã hội."
Các Biến Thể
  • Lễ phục: Có thể dùng riêng cho trang phục trong lễ hội không cần đề cập đến chức vụ. dụ: "Lễ phục truyền thống thường được mặc trong các dịp lễ Tết."
  • Quan phục: trang phục của quan, có thể đại quan hay những người chức vụ thấp hơn. dụ: "Quan phục của quan huyện thường không cầu kỳ như đại quan lễ phục."
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Trang phục: Một từ chung để chỉ tất cả các loại quần áo, không phân biệt chức vụ hay dịp lễ.
  • Lễ nghi: liên quan đến các nghi thức trong các sự kiện, có thể dùng để nói về cách thức tổ chức các buổi lễ.
  • Văn hóa lễ hội: Từ này liên quan đến các hoạt động, truyền thống trang phục trong các dịp lễ hội.
Dụ Khác
  • "Khi quốc khách đến thăm, các đại quan lễ phục được yêu cầu để thể hiện sự trang trọng."
  • "Trong lịch sử, đại quan lễ phục đã được thiết kế rất công phu tinh xảo, thể hiện sự xa hoa của triều đình."
  1. Ăn bận theo phục sức của vị quan lớn không mặc binh phục

Comments and discussion on the word "đại quan lễ phục"